Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thức dậy" 1 hit

Vietnamese thức dậy
button1
English Verbsawaken
Example
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.

Search Results for Synonyms "thức dậy" 0hit

Search Results for Phrases "thức dậy" 5hit

thức dậy sớm hằng ngày
wake up early every day
Tôi thức dậy vào lúc bình minh.
I wake up at dawn.
Tôi kéo căng cơ bắp ở trên giường và thức dậy một cách sảng khoái.
I stretched my muscles in bed and woke up feeling refreshed.
Ngày thường cũng như ngày nghỉ, tôi đều thức dậy lúc 5 giờ rưỡi và đi bộ.
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z